Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 2461 to 2490 of 12092 total words

向慕
xiàng mù
Ngưỡng mộ, kính trọng ai đó.
向日
xiàng rì
Gần sát ban ngày, ám chỉ buổi sáng sớm.
jūn
Quân vương, người cai trị; Cách xưng hô ...
君王
jūn wáng
Vị vua cai trị đất nước.
吝啬
lìn sè
Rất keo kiệt, không muốn chia sẻ hoặc ch...
tūn
Nuốt, nuốt trọn
吞吐
tūn tǔ
Nuốt vào rồi nhả ra; cũng chỉ khối lượng...
吞吞吐吐
tūn tūn tǔ tǔ
Nói năng úp mở, không dứt khoát, thiếu t...
吞食
tūn shí
Nuốt, ăn, thôn tính (có thể dùng theo ng...
吟诵
yín sòng
Ngâm nga hoặc tụng đọc, thường áp dụng c...
fǒu
Không, phủ định
否决
fǒu jué
Phủ quyết, bác bỏ (quyết định, đề xuất.....
否定
fǒu dìng
Phủ định, bác bỏ (ý kiến, quan điểm, sự ...
否泰
pǐ tài
Vận xấu và vận tốt (hai khái niệm đối lậ...
否终复泰
pǐ zhōng fù tài
Sau khi vận xấu kết thúc sẽ lại có vận t...
吧女
bā nǚ
Phục vụ viên nữ tại quán bar hoặc vũ nữ ...
吨/公里
dūn / gōng lǐ
Tấn trên mỗi kilômét, đơn vị đo khối lượ...
吩咐
fēn fù
Ra lệnh, dặn dò ai làm gì nhẹ nhàng nhưn...
hán
Chứa đựng, bao gồm; Ngậm
含怨
hán yuàn
Ôm lòng oán trách, cảm thấy bất mãn tron...
含恨
hán hèn
Ôm hận, giữ nỗi đau buồn và căm phẫn tro...
含悲
hán bēi
Giấu nỗi buồn, cố gắng kìm nén nỗi đau t...
含水
hán shuǐ
Chứa nước, giữ nước bên trong.
含笑
hán xiào
Cười nhẹ nhàng, mỉm cười.
含糊
hán hu
Không rõ ràng, mơ hồ, thiếu chính xác.
含苞欲放
hán bāo yù fàng
Hoa sắp nở, mô tả trạng thái hoa đang ch...
听之任之
tīng zhī rèn zhī
Nghe theo và để mặc tình trạng xảy ra mà...
听会
tīng huì
Tham gia họp và lắng nghe nội dung thảo ...
听审
tīng shěn
Nghe thẩm vấn, tham gia vào một phiên tò...
听戏
tīng xì
Nghe hát kịch (thường là Kinh kịch hoặc ...

Showing 2461 to 2490 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...