Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吞食
Pinyin: tūn shí
Meanings: To swallow, eat, or engulf (can be used literally or figuratively)., Nuốt, ăn, thôn tính (có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng)., ①吞吃。[例]大鱼吞食小鱼。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 口, 天, 人, 良
Chinese meaning: ①吞吃。[例]大鱼吞食小鱼。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với tân ngữ trực tiếp. Có thể được sử dụng cả trong nghĩa thực (ăn nuốt) lẫn nghĩa bóng (thôn tính).
Example: 大鱼吞食小鱼。
Example pinyin: dà yú tūn shí xiǎo yú 。
Tiếng Việt: Cá lớn nuốt cá bé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuốt, ăn, thôn tính (có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng).
Nghĩa phụ
English
To swallow, eat, or engulf (can be used literally or figuratively).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吞吃。大鱼吞食小鱼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!