Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吞吐
Pinyin: tūn tǔ
Meanings: Swallowing and spitting out; also refers to the volume of goods moving through a location., Nuốt vào rồi nhả ra; cũng chỉ khối lượng hàng hóa luân chuyển qua một địa điểm., ①吞入吐出,比喻大量进出。[例]这个港口一年可吞吐三千万吨货物。*②形容言语文章条理不清,意思含糊。[例]吞吐其词。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 口, 天, 土
Chinese meaning: ①吞入吐出,比喻大量进出。[例]这个港口一年可吞吐三千万吨货物。*②形容言语文章条理不清,意思含糊。[例]吞吐其词。
Grammar: Động từ ghép, có thể dùng theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng.
Example: 港口每天吞吐大量的货物。
Example pinyin: gǎng kǒu měi tiān tūn tǔ dà liàng de huò wù 。
Tiếng Việt: Cảng mỗi ngày luân chuyển một lượng lớn hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nuốt vào rồi nhả ra; cũng chỉ khối lượng hàng hóa luân chuyển qua một địa điểm.
Nghĩa phụ
English
Swallowing and spitting out; also refers to the volume of goods moving through a location.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吞入吐出,比喻大量进出。这个港口一年可吞吐三千万吨货物
形容言语文章条理不清,意思含糊。吞吐其词
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!