Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 君王
Pinyin: jūn wáng
Meanings: A king or monarch who rules a country., Vị vua cai trị đất nước., ①古称天子或诸侯。[例]君王为人不忍。——《史记·项羽本纪》。[例]地名君王与沛公饭。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 口, 尹, 一, 土
Chinese meaning: ①古称天子或诸侯。[例]君王为人不忍。——《史记·项羽本纪》。[例]地名君王与沛公饭。
Grammar: Danh từ đơn giản, dùng để chỉ vị vua trong các câu chuyện lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 这位君王以仁慈著称。
Example pinyin: zhè wèi jūn wáng yǐ rén cí zhù chēng 。
Tiếng Việt: Vị vua này nổi tiếng vì lòng nhân từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị vua cai trị đất nước.
Nghĩa phụ
English
A king or monarch who rules a country.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古称天子或诸侯。君王为人不忍。——《史记·项羽本纪》。地名君王与沛公饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!