Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 否
Pinyin: fǒu
Meanings: No, negative., Không, phủ định, ①闭塞;阻隔不通。[据]否,隔也。——《广雅》。[例]否难知也。——《诗·小雅·何人斯》。[例]否者,蔽固不通之称。——《匡谬正俗》。[例]否者,闭而乱也。——《汉书·刘向传》。[合]否滞(停滞;阻塞);否塞(闭塞不通);否结(阻滞,郁结。比喻运数不好);否隔(亦作“否鬲”。隔绝不通);否道(壅蔽之道);否闭(闭塞不通)。*②贬斥。[例]每与之言,言皆玄远,未尝臧否人物。——《世说新语》。*③变坏;灭绝。[例]若到天地昏曚而万物否矣。——《西游记》。[例]不择善否。——《庄子·渔父》。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 7
Radicals: 不, 口
Chinese meaning: ①闭塞;阻隔不通。[据]否,隔也。——《广雅》。[例]否难知也。——《诗·小雅·何人斯》。[例]否者,蔽固不通之称。——《匡谬正俗》。[例]否者,闭而乱也。——《汉书·刘向传》。[合]否滞(停滞;阻塞);否塞(闭塞不通);否结(阻滞,郁结。比喻运数不好);否隔(亦作“否鬲”。隔绝不通);否道(壅蔽之道);否闭(闭塞不通)。*②贬斥。[例]每与之言,言皆玄远,未尝臧否人物。——《世说新语》。*③变坏;灭绝。[例]若到天地昏曚而万物否矣。——《西游记》。[例]不择善否。——《庄子·渔父》。
Hán Việt reading: phủ
Grammar: Thường kết hợp với 是 để tạo câu hỏi phủ định dạng "có/không". Ví dụ: 是否 (có... không).
Example: 是否要去?
Example pinyin: shì fǒu yào qù ?
Tiếng Việt: Có đi hay không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không, phủ định
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
phủ
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
No, negative.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
闭塞;阻隔不通。否,隔也。——《广雅》。否难知也。——《诗·小雅·何人斯》。否者,蔽固不通之称。——《匡谬正俗》。否者,闭而乱也。——《汉书·刘向传》。否滞(停滞;阻塞);否塞(闭塞不通);否结(阻滞,郁结。比喻运数不好);否隔(亦作“否鬲”。隔绝不通);否道(壅蔽之道);否闭(闭塞不通)
贬斥。每与之言,言皆玄远,未尝臧否人物。——《世说新语》
变坏;灭绝。若到天地昏曚而万物否矣。——《西游记》。不择善否。——《庄子·渔父》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!