Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 否泰
Pinyin: pǐ tài
Meanings: Bad luck and good fortune (two opposing concepts in ancient philosophy)., Vận xấu và vận tốt (hai khái niệm đối lập trong triết học cổ đại)., ①指世道盛衰,人世通塞或运气好坏。[例]否泰如天地。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 不, 口, 氺, 𡗗
Chinese meaning: ①指世道盛衰,人世通塞或运气好坏。[例]否泰如天地。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。
Grammar: Cụm danh từ ghép hai âm tiết, biểu thị trạng thái đối lập của cuộc sống.
Example: 人生有否泰,我们要坦然面对。
Example pinyin: rén shēng yǒu pǐ tài , wǒ men yào tǎn rán miàn duì 。
Tiếng Việt: Cuộc sống có lúc xấu lúc tốt, chúng ta cần đối mặt một cách bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận xấu và vận tốt (hai khái niệm đối lập trong triết học cổ đại).
Nghĩa phụ
English
Bad luck and good fortune (two opposing concepts in ancient philosophy).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指世道盛衰,人世通塞或运气好坏。否泰如天地。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!