Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吨/公里

Pinyin: dūn / gōng lǐ

Meanings: Ton per kilometer, unit of mass transport measurement., Tấn trên mỗi kilômét, đơn vị đo khối lượng vận chuyển., ①货运单位,等于将一吨货物运送一公里。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 屯, 八, 厶, 一, 甲

Chinese meaning: ①货运单位,等于将一吨货物运送一公里。

Grammar: Đây là danh từ ghép đặc biệt biểu thị đơn vị đo lường, thường xuất hiện trong lĩnh vực giao thông vận tải hoặc logistics. Công thức dạng X/Y, trong đó X là đơn vị khối lượng, Y là khoảng cách.

Example: 货物运输按吨/公里收费。

Example pinyin: huò wù yùn shū àn dūn / gōng lǐ shōu fèi 。

Tiếng Việt: Việc vận chuyển hàng hóa được tính theo tấn/kilômét.

吨/公里
dūn / gōng lǐ
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tấn trên mỗi kilômét, đơn vị đo khối lượng vận chuyển.

Ton per kilometer, unit of mass transport measurement.

货运单位,等于将一吨货物运送一公里

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
/#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吨/公里 (dūn / gōng lǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung