Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吧女

Pinyin: bā nǚ

Meanings: Female server at a bar or dancer working at nightclubs., Phục vụ viên nữ tại quán bar hoặc vũ nữ làm việc ở các hộp đêm., ①小酒馆的女招待。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 口, 巴, 女

Chinese meaning: ①小酒馆的女招待。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ nghề nghiệp hoặc vai trò cụ thể của phụ nữ trong môi trường giải trí. Đôi khi mang sắc thái hơi tiêu cực.

Example: 那些吧女通常工作到深夜。

Example pinyin: nà xiē ba nǚ tōng cháng gōng zuò dào shēn yè 。

Tiếng Việt: Những cô gái phục vụ tại quán bar thường làm việc đến tận khuya.

吧女
bā nǚ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phục vụ viên nữ tại quán bar hoặc vũ nữ làm việc ở các hộp đêm.

Female server at a bar or dancer working at nightclubs.

小酒馆的女招待

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

吧女 (bā nǚ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung