Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 否定
Pinyin: fǒu dìng
Meanings: To negate or deny (an opinion, viewpoint, fact, etc.)., Phủ định, bác bỏ (ý kiến, quan điểm, sự thật...)., ①暗示两个相互排斥的事物的一方为另一方所取消或废除。[例]否定之否定。[例]那个理论已被事实所否定。*②拒绝承认。[例]大家在理论上否定但实际上承认的一条规律。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 不, 口, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①暗示两个相互排斥的事物的一方为另一方所取消或废除。[例]否定之否定。[例]那个理论已被事实所否定。*②拒绝承认。[例]大家在理论上否定但实际上承认的一条规律。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ hoặc đại từ chỉ đối tượng bị phủ định, ví dụ như 错误 (lỗi lầm), 观点 (quan điểm).
Example: 他完全否定了自己的错误。
Example pinyin: tā wán quán fǒu dìng le zì jǐ de cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn phủ nhận lỗi lầm của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phủ định, bác bỏ (ý kiến, quan điểm, sự thật...).
Nghĩa phụ
English
To negate or deny (an opinion, viewpoint, fact, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗示两个相互排斥的事物的一方为另一方所取消或废除。否定之否定。那个理论已被事实所否定
拒绝承认。大家在理论上否定但实际上承认的一条规律
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!