Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 听审
Pinyin: tīng shěn
Meanings: To attend a trial or hearing; to listen to an interrogation., Nghe thẩm vấn, tham gia vào một phiên tòa hoặc buổi xét xử., ①等待审判。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 口, 斤, 宀, 申
Chinese meaning: ①等待审判。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến pháp luật và hoạt động xét xử.
Example: 作为陪审员,他需要听审案件。
Example pinyin: zuò wéi péi shěn yuán , tā xū yào tīng shěn àn jiàn 。
Tiếng Việt: Với tư cách là bồi thẩm viên, anh ấy cần phải tham gia vào buổi xét xử.

📷 tai
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nghe thẩm vấn, tham gia vào một phiên tòa hoặc buổi xét xử.
Nghĩa phụ
English
To attend a trial or hearing; to listen to an interrogation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
等待审判
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
