Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吞吞吐吐
Pinyin: tūn tūn tǔ tǔ
Meanings: Speaking evasively, hesitantly, or lacking confidence., Nói năng úp mở, không dứt khoát, thiếu tự tin., 想说,但又不痛痛快快地说。形容说话有顾虑。[出处]清·文康《儿女英雄传》第五回“你一味的吞吞吐吐,支支吾吾,你把我作何等人看待。”[例]至于新作,现在可是难了,较好的简直无处发表,但若做得~,自己又觉无聊。(鲁迅《书信集·致曹靖华》)。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 口, 天, 土
Chinese meaning: 想说,但又不痛痛快快地说。形容说话有顾虑。[出处]清·文康《儿女英雄传》第五回“你一味的吞吞吐吐,支支吾吾,你把我作何等人看待。”[例]至于新作,现在可是难了,较好的简直无处发表,但若做得~,自己又觉无聊。(鲁迅《书信集·致曹靖华》)。
Grammar: Tính từ lặp âm, tạo cảm giác kéo dài và không chắc chắn.
Example: 他说话总是吞吞吐吐的,让人难以理解。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì tūn tūn tǔ tǔ de , ràng rén nán yǐ lǐ jiě 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn úp mở, khiến người khác khó hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng úp mở, không dứt khoát, thiếu tự tin.
Nghĩa phụ
English
Speaking evasively, hesitantly, or lacking confidence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
想说,但又不痛痛快快地说。形容说话有顾虑。[出处]清·文康《儿女英雄传》第五回“你一味的吞吞吐吐,支支吾吾,你把我作何等人看待。”[例]至于新作,现在可是难了,较好的简直无处发表,但若做得~,自己又觉无聊。(鲁迅《书信集·致曹靖华》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế