Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 含笑
Pinyin: hán xiào
Meanings: To smile gently., Cười nhẹ nhàng, mỉm cười., ①面露微笑。[例]含笑不语。*②中国的一种常绿灌木(micheliafigo),枝很密,叶子狭椭圆形,花淡黄色,有香味,可提取芳香油。供观赏。*③这种植物的花。[例]含笑属植物的泛称。[例]川含笑。[例]白花含笑。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 今, 口, 夭, 竹
Chinese meaning: ①面露微笑。[例]含笑不语。*②中国的一种常绿灌木(micheliafigo),枝很密,叶子狭椭圆形,花淡黄色,有香味,可提取芳香油。供观赏。*③这种植物的花。[例]含笑属植物的泛称。[例]川含笑。[例]白花含笑。
Grammar: Động từ miêu tả hành động mềm mại, tinh tế, thường đi kèm trạng thái hài lòng hoặc hạnh phúc.
Example: 她含笑看着孩子。
Example pinyin: tā hán xiào kàn zhe hái zi 。
Tiếng Việt: Cô ấy mỉm cười nhìn đứa trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cười nhẹ nhàng, mỉm cười.
Nghĩa phụ
English
To smile gently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
面露微笑。含笑不语
中国的一种常绿灌木(micheliafigo),枝很密,叶子狭椭圆形,花淡黄色,有香味,可提取芳香油。供观赏
这种植物的花。含笑属植物的泛称。川含笑。白花含笑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!