Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tūn

Meanings: To swallow; to engulf, Nuốt, nuốt trọn, ①痴呆。[例]灯窗苦吟,寒酸撒吞。——汤显祖《牡丹亭·腐叹》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 口, 天

Chinese meaning: ①痴呆。[例]灯窗苦吟,寒酸撒吞。——汤显祖《牡丹亭·腐叹》。

Hán Việt reading: thôn

Grammar: Động từ mô tả hành động nuốt, có thể dùng cả nghĩa đen (nuốt thực phẩm) và nghĩa bóng (ví dụ: 吞并 - thôn tính).

Example: 他一口气吞下了药片。

Example pinyin: tā yì kǒu qì tūn xià le yào piàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nuốt luôn viên thuốc trong một hơi.

tūn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuốt, nuốt trọn

thôn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To swallow; to engulf

痴呆。灯窗苦吟,寒酸撒吞。——汤显祖《牡丹亭·腐叹》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...