Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 吩咐

Pinyin: fēn fù

Meanings: To give instructions or orders politely but authoritatively., Ra lệnh, dặn dò ai làm gì nhẹ nhàng nhưng vẫn mang tính chỉ đạo., ①小酒馆的女招待。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 分, 口, 付

Chinese meaning: ①小酒馆的女招待。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước mệnh đề bổ sung để diễn đạt yêu cầu cụ thể.

Example: 老板吩咐员工按时完成任务。

Example pinyin: lǎo bǎn fēn fù yuán gōng àn shí wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Ông chủ dặn nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng giờ.

吩咐
fēn fù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra lệnh, dặn dò ai làm gì nhẹ nhàng nhưng vẫn mang tính chỉ đạo.

To give instructions or orders politely but authoritatively.

小酒馆的女招待

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...