Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 否决
Pinyin: fǒu jué
Meanings: To veto or reject (a decision, proposal, etc.)., Phủ quyết, bác bỏ (quyết định, đề xuất...)., ①对事物作否认的议决。[例]议会否决了我们的计划。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 不, 口, 冫, 夬
Chinese meaning: ①对事物作否认的议决。[例]议会否决了我们的计划。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị phủ quyết, chẳng hạn 提案 (đề xuất), 决定 (quyết định).
Example: 委员会否决了他的提案。
Example pinyin: wěi yuán huì fǒu jué le tā de tí àn 。
Tiếng Việt: Ủy ban đã bác bỏ đề xuất của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phủ quyết, bác bỏ (quyết định, đề xuất...).
Nghĩa phụ
English
To veto or reject (a decision, proposal, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对事物作否认的议决。议会否决了我们的计划
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!