Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 含苞欲放

Pinyin: hán bāo yù fàng

Meanings: A flower on the verge of blooming, describing the state of a bud about to open., Hoa sắp nở, mô tả trạng thái hoa đang chuẩn bị bung cánh., 苞花苞;欲将要;放开放。形容花将开而未开时的样子。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 今, 口, 包, 艹, 欠, 谷, 攵, 方

Chinese meaning: 苞花苞;欲将要;放开放。形容花将开而未开时的样子。

Grammar: Thường dùng để miêu tả thiên nhiên hoặc so sánh với con người trẻ tuổi sắp đạt thành tựu. Là thành ngữ tĩnh tả.

Example: 春天来了,花园里的花儿都含苞欲放。

Example pinyin: chūn tiān lái le , huā yuán lǐ de huā ér dōu hán bāo yù fàng 。

Tiếng Việt: Mùa xuân đến, những bông hoa trong vườn đều đang chuẩn bị nở rộ.

含苞欲放
hán bāo yù fàng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoa sắp nở, mô tả trạng thái hoa đang chuẩn bị bung cánh.

A flower on the verge of blooming, describing the state of a bud about to open.

苞花苞;欲将要;放开放。形容花将开而未开时的样子。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

含苞欲放 (hán bāo yù fàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung