Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 吝啬
Pinyin: lìn sè
Meanings: Very stingy, unwilling to share or spend., Rất keo kiệt, không muốn chia sẻ hoặc chi tiêu., ①小气,当用而舍不得用,过分爱惜自己的钱财。[例]始,洪家富而性吝啬。——《三国志·曹洪传》。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 文, 丷, 回, 土
Chinese meaning: ①小气,当用而舍不得用,过分爱惜自己的钱财。[例]始,洪家富而性吝啬。——《三国志·曹洪传》。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để miêu tả hành vi tiết kiệm thái quá.
Example: 他对朋友很吝啬,从不请客。
Example pinyin: tā duì péng yǒu hěn lìn sè , cóng bù qǐng kè 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất keo kiệt với bạn bè, chưa bao giờ mời ai ăn uống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất keo kiệt, không muốn chia sẻ hoặc chi tiêu.
Nghĩa phụ
English
Very stingy, unwilling to share or spend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
小气,当用而舍不得用,过分爱惜自己的钱财。始,洪家富而性吝啬。——《三国志·曹洪传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!