Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 11971 to 12000 of 12092 total words

鱼雷
yú léi
Ngư lôi, một loại vũ khí dưới nước phóng...
鱼鹰
yú yīng
Đại bàng biển, loài chim chuyên bắt cá d...
鲁班
lǔ bān
Lỗ Ban, một nghệ nhân nổi tiếng thời cổ ...
鲜艳
xiān yàn
Sặc sỡ, rực rỡ.
鳏鱼
guān yú
Loài cá chép không vảy
鳞比
lín bǐ
Sắp xếp san sát như vảy cá.
鳞波
lín bō
Sóng nước gợn nhẹ như vảy cá.
鳞浪
lín làng
Sóng nước cuồn cuộn, lăn tăn như vảy cá.
鳞茎
lín jīng
Loại thân cây hình cầu được bao phủ bởi ...
鸟语花香
niǎo yǔ huā xiāng
Tiếng chim hót và hương thơm của hoa, mi...
鸠集
jiū jí
Qui tụ, tập hợp lại, thường nói về việc ...
鸡声鹅斗
jī shēng é dòu
Dùng để hình dung sự xung đột, tranh chấ...
鸡犬不宁
jī quǎn bù níng
Mô tả tình trạng hỗn loạn, không yên ổn.
鸡犬不安
jī quǎn bù ān
Mô tả tình trạng bất ổn, lo lắng.
鸡犬不惊
jī quǎn bù jīng
Mô tả sự yên tĩnh, không gây ra tiếng độ...
鸡犬不闻
jī quǎn bù wén
Không hề nghe thấy bất kỳ âm thanh nào, ...
鸡犬升天
jī quǎn shēng tiān
Dùng để chỉ sự may mắn lớn lao, tất cả c...
鸡犬无惊
jī quǎn wú jīng
Mô tả sự yên bình, không có gì làm phiền...
鸡鸣犬吠
jī míng quǎn fèi
Tiếng gà gáy và chó sủa, ám chỉ cuộc sốn...
鸡鸣狗吠
jī míng gǒu fèi
Tương tự '鸡鸣犬吠', chỉ cuộc sống thôn quê ...
鸡鸣而起
jī míng ér qǐ
Thức dậy khi nghe tiếng gà gáy, ám chỉ n...
鸣冤
míng yuān
Kêu oan, bày tỏ nỗi oan khuất.
鸣禽
míng qín
Loài chim biết hót, thường chỉ chim nhỏ ...
鸽哨
gē shào
Tiếng còi gắn trên mình chim bồ câu để t...
鸽派
gē pài
Những người chủ trương hòa bình, không t...
鸿笔丽藻
hóng bǐ lì zǎo
Bút lực mạnh mẽ và từ ngữ đẹp đẽ - ám ch...
鸿篇巨制
hóng piān jù zhì
Tác phẩm lớn và vĩ đại - ám chỉ các công...
鸿运
hóng yùn
Vận may lớn, tài lộc dồi dào.
鸿章钜字
hóng zhāng jù zì
Bài văn lớn và chữ viết to đẹp - chỉ các...
Chỉ loài chim bồ câu hoang dã, thường số...

Showing 11971 to 12000 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...