Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸽派

Pinyin: gē pài

Meanings: Doves; refers to people who advocate for peace and oppose conflict or war (often in political context)., Những người chủ trương hòa bình, không thích xung đột hoặc chiến tranh (thường dùng trong chính trị)., ①采取调和态度(如在争论中)和赞成谈判、妥协的人。[例]他们是国会中鸽派代表,常常反对鹰派的冷战主张。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 合, 鸟, 氵, 𠂢

Chinese meaning: ①采取调和态度(如在争论中)和赞成谈判、妥协的人。[例]他们是国会中鸽派代表,常常反对鹰派的冷战主张。

Grammar: Thường dùng như một thuật ngữ chính trị, chỉ nhóm người có quan điểm cụ thể.

Example: 他是外交政策中的鸽派代表。

Example pinyin: tā shì wài jiāo zhèng cè zhōng de gē pài dài biǎo 。

Tiếng Việt: Ông ấy là đại diện của phái chủ hòa trong chính sách ngoại giao.

鸽派
gē pài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người chủ trương hòa bình, không thích xung đột hoặc chiến tranh (thường dùng trong chính trị).

Doves; refers to people who advocate for peace and oppose conflict or war (often in political context).

采取调和态度(如在争论中)和赞成谈判、妥协的人。他们是国会中鸽派代表,常常反对鹰派的冷战主张

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...