Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸡犬不宁

Pinyin: jī quǎn bù níng

Meanings: Describes a state of chaos and unrest., Mô tả tình trạng hỗn loạn, không yên ổn., 宁安宁。形容骚扰得厉害,连鸡狗都不得安宁。[出处]唐·柳宗元《捕蛇者说》“哗然而骇者,虽鸡狗不得宁焉。”[例]你弟兄窝藏强盗,闹了两座军州,自去落草。官府着落地方搜缉,搅得~!——清·陈忱《水浒后传》第十六回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 又, 鸟, 犬, 一, 丁, 宀

Chinese meaning: 宁安宁。形容骚扰得厉害,连鸡狗都不得安宁。[出处]唐·柳宗元《捕蛇者说》“哗然而骇者,虽鸡狗不得宁焉。”[例]你弟兄窝藏强盗,闹了两座军州,自去落草。官府着落地方搜缉,搅得~!——清·陈忱《水浒后传》第十六回。

Grammar: Thành ngữ này mang tính so sánh, thường được sử dụng trong các bối cảnh xã hội hoặc gia đình.

Example: 自从他来了以后,这里变得鸡犬不宁。

Example pinyin: zì cóng tā lái le yǐ hòu , zhè lǐ biàn de jī quǎn bù níng 。

Tiếng Việt: Kể từ khi anh ta đến, nơi đây trở nên hỗn loạn.

鸡犬不宁
jī quǎn bù níng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả tình trạng hỗn loạn, không yên ổn.

Describes a state of chaos and unrest.

宁安宁。形容骚扰得厉害,连鸡狗都不得安宁。[出处]唐·柳宗元《捕蛇者说》“哗然而骇者,虽鸡狗不得宁焉。”[例]你弟兄窝藏强盗,闹了两座军州,自去落草。官府着落地方搜缉,搅得~!——清·陈忱《水浒后传》第十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...