Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸡鸣而起
Pinyin: jī míng ér qǐ
Meanings: Rising at the crow of the rooster, implying diligence., Thức dậy khi nghe tiếng gà gáy, ám chỉ người siêng năng., 鸡叫时就起床。形容勤奋不怠。[出处]《孟子·尽心上》“鸡鸣而起,孳孳为善者,舜之徒也。”[例]~,孜孜焉,亦不为利。——唐·韩愈《上宰相书》。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 又, 鸟, 口, 一, 巳, 走
Chinese meaning: 鸡叫时就起床。形容勤奋不怠。[出处]《孟子·尽心上》“鸡鸣而起,孳孳为善者,舜之徒也。”[例]~,孜孜焉,亦不为利。——唐·韩愈《上宰相书》。
Grammar: Biểu đạt tinh thần cần cù và chăm chỉ.
Example: 他每日鸡鸣而起,勤劳工作。
Example pinyin: tā měi rì jī míng ér qǐ , qín láo gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều dậy sớm khi gà gáy, chăm chỉ làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thức dậy khi nghe tiếng gà gáy, ám chỉ người siêng năng.
Nghĩa phụ
English
Rising at the crow of the rooster, implying diligence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸡叫时就起床。形容勤奋不怠。[出处]《孟子·尽心上》“鸡鸣而起,孳孳为善者,舜之徒也。”[例]~,孜孜焉,亦不为利。——唐·韩愈《上宰相书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế