Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸿篇巨制

Pinyin: hóng piān jù zhì

Meanings: A grand and monumental work - refers to massive literary or artistic projects., Tác phẩm lớn và vĩ đại - ám chỉ các công trình văn học, nghệ thuật đồ sộ., 鸿巨,大。形容工程大,功夫深的著作。[出处]清·皮锡瑞《经学历史·经学复盛时代》“今鸿篇巨制,照耀寰区。”[例]那时候,~如《世界文学》和《世界文库》之类,还没有诞生。——鲁迅《且介亭杂文末篇·〈译文〉复刊词》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 38

Radicals: 江, 鸟, 扁, 竹, 巨, 冂, 刂, 牛

Chinese meaning: 鸿巨,大。形容工程大,功夫深的著作。[出处]清·皮锡瑞《经学历史·经学复盛时代》“今鸿篇巨制,照耀寰区。”[例]那时候,~如《世界文学》和《世界文库》之类,还没有诞生。——鲁迅《且介亭杂文末篇·〈译文〉复刊词》。

Grammar: Là danh từ, thường dùng để miêu tả các tác phẩm lớn về quy mô và tầm quan trọng.

Example: 这是一部鸿篇巨制的小说。

Example pinyin: zhè shì yí bù hóng piān jù zhì de xiǎo shuō 。

Tiếng Việt: Đây là một tiểu thuyết lớn và đồ sộ.

鸿篇巨制
hóng piān jù zhì
5danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tác phẩm lớn và vĩ đại - ám chỉ các công trình văn học, nghệ thuật đồ sộ.

A grand and monumental work - refers to massive literary or artistic projects.

鸿巨,大。形容工程大,功夫深的著作。[出处]清·皮锡瑞《经学历史·经学复盛时代》“今鸿篇巨制,照耀寰区。”[例]那时候,~如《世界文学》和《世界文库》之类,还没有诞生。——鲁迅《且介亭杂文末篇·〈译文〉复刊词》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

鸿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸿篇巨制 (hóng piān jù zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung