Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸡犬升天

Pinyin: jī quǎn shēng tiān

Meanings: Refers to great luck where everyone benefits., Dùng để chỉ sự may mắn lớn lao, tất cả cùng hưởng lợi., 传说汉朝淮南王刘安修炼成仙后,把剩下的药撒在院子里,鸡和狗吃了,也都升天了。[又]比喻一个人做了官,和他有关的人也跟着得势。[出处]汉·王充《论衡·道虚》“淮南王刘安坐反而死,天下并闻,当时并见,儒书尚有言其得道仙去,鸡犬升天者。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 又, 鸟, 犬, 丿, 廾, 一, 大

Chinese meaning: 传说汉朝淮南王刘安修炼成仙后,把剩下的药撒在院子里,鸡和狗吃了,也都升天了。[又]比喻一个人做了官,和他有关的人也跟着得势。[出处]汉·王充《论衡·道虚》“淮南王刘安坐反而死,天下并闻,当时并见,儒书尚有言其得道仙去,鸡犬升天者。”

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tích cực, biểu thị sự thành công và may mắn.

Example: 他中了大奖,全家人都鸡犬升天。

Example pinyin: tā zhōng le dà jiǎng , quán jiā rén dōu jī quǎn shēng tiān 。

Tiếng Việt: Anh ta trúng giải độc đắc, cả gia đình đều được hưởng lợi.

鸡犬升天
jī quǎn shēng tiān
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng để chỉ sự may mắn lớn lao, tất cả cùng hưởng lợi.

Refers to great luck where everyone benefits.

传说汉朝淮南王刘安修炼成仙后,把剩下的药撒在院子里,鸡和狗吃了,也都升天了。[又]比喻一个人做了官,和他有关的人也跟着得势。[出处]汉·王充《论衡·道虚》“淮南王刘安坐反而死,天下并闻,当时并见,儒书尚有言其得道仙去,鸡犬升天者。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸡犬升天 (jī quǎn shēng tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung