Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鳞波

Pinyin: lín bō

Meanings: Ripples like fish scales on the water surface., Sóng nước gợn nhẹ như vảy cá., ①像鱼鳞一样的波纹。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 粦, 鱼, 氵, 皮

Chinese meaning: ①像鱼鳞一样的波纹。

Grammar: Thường dùng để miêu tả mặt nước gợn sóng nhẹ nhàng.

Example: 湖面泛起鳞波。

Example pinyin: hú miàn fàn qǐ lín bō 。

Tiếng Việt: Mặt hồ nổi lên những gợn sóng như vảy cá.

鳞波
lín bō
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sóng nước gợn nhẹ như vảy cá.

Ripples like fish scales on the water surface.

像鱼鳞一样的波纹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...