Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鳏鱼

Pinyin: guān yú

Meanings: A type of scaleless carp, Loài cá chép không vảy, 泛指没有劳动力而又没有亲属供养的人。惸,无兄弟。同鳏寡孤独”。。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 眔, 鱼, 一, 田, 𠂊

Chinese meaning: 泛指没有劳动力而又没有亲属供养的人。惸,无兄弟。同鳏寡孤独”。。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến động vật hoặc thủy sinh.

Example: 这种鱼被称为鳏鱼。

Example pinyin: zhè zhǒng yú bèi chēng wéi guān yú 。

Tiếng Việt: Loài cá này được gọi là cá chép không vảy.

鳏鱼
guān yú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loài cá chép không vảy

A type of scaleless carp

泛指没有劳动力而又没有亲属供养的人。惸,无兄弟。同鳏寡孤独”。。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鳏鱼 (guān yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung