Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸟语花香
Pinyin: niǎo yǔ huā xiāng
Meanings: The melodious sound of birds and the fragrant scent of flowers; depicting a beautiful, vibrant natural scene., Tiếng chim hót và hương thơm của hoa, miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp, đầy sức sống., 溃溃散。象鸟惊飞,象鱼溃散而逃。形容军队因受惊扰而乱纷纷地四下溃散。[出处]《隋书·杨玄感传论》“民为凋尽,徭戍无期,率土之心,鸟惊鱼溃。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 一, 吾, 讠, 化, 艹, 日, 禾
Chinese meaning: 溃溃散。象鸟惊飞,象鱼溃散而逃。形容军队因受惊扰而乱纷纷地四下溃散。[出处]《隋书·杨玄感传论》“民为凋尽,徭戍无期,率土之心,鸟惊鱼溃。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả khung cảnh thiên nhiên hài hòa, thơ mộng.
Example: 公园里鸟语花香,游人们流连忘返。
Example pinyin: gōng yuán lǐ niǎo yǔ huā xiāng , yóu rén men liú lián wàng fǎn 。
Tiếng Việt: Trong công viên, tiếng chim hót và hương thơm của hoa làm cho du khách lưu luyến không muốn về.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng chim hót và hương thơm của hoa, miêu tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp, đầy sức sống.
Nghĩa phụ
English
The melodious sound of birds and the fragrant scent of flowers; depicting a beautiful, vibrant natural scene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
溃溃散。象鸟惊飞,象鱼溃散而逃。形容军队因受惊扰而乱纷纷地四下溃散。[出处]《隋书·杨玄感传论》“民为凋尽,徭戍无期,率土之心,鸟惊鱼溃。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế