Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鳞茎

Pinyin: lín jīng

Meanings: A bulbous plant stem covered by scale-like leaves, such as an onion., Loại thân cây hình cầu được bao phủ bởi vảy lá, ví dụ như hành tây., ①植物学句词,地下茎的一种。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 粦, 鱼, 艹

Chinese meaning: ①植物学句词,地下茎的一种。

Grammar: Dùng để chỉ bộ phận sinh dưỡng cụ thể của một số thực vật.

Example: 这种植物的鳞茎可以食用。

Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù de lín jīng kě yǐ shí yòng 。

Tiếng Việt: Phần thân hành của loại cây này có thể ăn được.

鳞茎
lín jīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại thân cây hình cầu được bao phủ bởi vảy lá, ví dụ như hành tây.

A bulbous plant stem covered by scale-like leaves, such as an onion.

植物学句词,地下茎的一种

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鳞茎 (lín jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung