Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸡犬无惊
Pinyin: jī quǎn wú jīng
Meanings: Describes peace and tranquility without disturbance., Mô tả sự yên bình, không có gì làm phiền lòng., 形容行军纪律严明,连鸡狗都没有受到惊动。也指平安无事。同鸡犬不惊”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 又, 鸟, 犬, 一, 尢, 京, 忄
Chinese meaning: 形容行军纪律严明,连鸡狗都没有受到惊动。也指平安无事。同鸡犬不惊”。
Grammar: Thành ngữ này được dùng để nhấn mạnh sự bình yên và an toàn.
Example: 这里的居民生活得很安心,鸡犬无惊。
Example pinyin: zhè lǐ de jū mín shēng huó dé hěn ān xīn , jī quǎn wú jīng 。
Tiếng Việt: Người dân ở đây sống rất an tâm, không có gì làm phiền lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả sự yên bình, không có gì làm phiền lòng.
Nghĩa phụ
English
Describes peace and tranquility without disturbance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容行军纪律严明,连鸡狗都没有受到惊动。也指平安无事。同鸡犬不惊”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế