Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鸡犬不闻

Pinyin: jī quǎn bù wén

Meanings: Not hearing any sounds, implying desolation., Không hề nghe thấy bất kỳ âm thanh nào, ám chỉ sự hoang vắng., 形容极为荒凉冷僻。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 又, 鸟, 犬, 一, 耳, 门

Chinese meaning: 形容极为荒凉冷僻。

Grammar: Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả sự tĩnh lặng tuyệt đối.

Example: 这个地方太偏僻了,简直是鸡犬不闻。

Example pinyin: zhè ge dì fāng tài piān pì le , jiǎn zhí shì jī quǎn bù wén 。

Tiếng Việt: Nơi này quá hẻo lánh, hoàn toàn không nghe thấy tiếng động nào.

鸡犬不闻
jī quǎn bù wén
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không hề nghe thấy bất kỳ âm thanh nào, ám chỉ sự hoang vắng.

Not hearing any sounds, implying desolation.

形容极为荒凉冷僻。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鸡犬不闻 (jī quǎn bù wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung