Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鸡声鹅斗
Pinyin: jī shēng é dòu
Meanings: Describes conflict or disputes between weak individuals., Dùng để hình dung sự xung đột, tranh chấp giữa những người yếu đuối., 比喻吵吵闹闹,彼此不和。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十一回“从今咱们两个撂开手,省得鸡声鹅斗,叫别人笑话。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 又, 鸟, 士, 我, 斗
Chinese meaning: 比喻吵吵闹闹,彼此不和。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十一回“从今咱们两个撂开手,省得鸡声鹅斗,叫别人笑话。”
Grammar: Thành ngữ này là một cách diễn đạt ẩn dụ, mang tính chất châm biếm hoặc phê phán nhẹ nhàng về xung đột không đáng có.
Example: 他们两个就像鸡声鹅斗一样。
Example pinyin: tā men liǎng gè jiù xiàng jī shēng é dòu yí yàng 。
Tiếng Việt: Hai người họ cứ như gà gáy vịt cãi nhau vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để hình dung sự xung đột, tranh chấp giữa những người yếu đuối.
Nghĩa phụ
English
Describes conflict or disputes between weak individuals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻吵吵闹闹,彼此不和。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第二十一回“从今咱们两个撂开手,省得鸡声鹅斗,叫别人笑话。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế