Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鳞浪
Pinyin: lín làng
Meanings: Rolling waves resembling fish scales., Sóng nước cuồn cuộn, lăn tăn như vảy cá., ①像鱼鳞似的细浪。[例]鳞浪层层,清澈见底。——明·袁宏道《满井游记》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 粦, 鱼, 氵, 良
Chinese meaning: ①像鱼鳞似的细浪。[例]鳞浪层层,清澈见底。——明·袁宏道《满井游记》。
Grammar: Thường sử dụng khi miêu tả dòng nước động hoặc mạnh.
Example: 江面上有鳞浪翻滚。
Example pinyin: jiāng miàn shàng yǒu lín làng fān gǔn 。
Tiếng Việt: Trên mặt sông có những đợt sóng cuồn cuộn như vảy cá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sóng nước cuồn cuộn, lăn tăn như vảy cá.
Nghĩa phụ
English
Rolling waves resembling fish scales.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像鱼鳞似的细浪。鳞浪层层,清澈见底。——明·袁宏道《满井游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!