Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鲜艳

Pinyin: xiān yàn

Meanings: Bright and vivid., Sặc sỡ, rực rỡ., ①(指颜色)∶强烈,艳丽。[例]鲜妍明媚。——明·袁宏道《满井游记》。[例]整株作物都变红了,衬着盐碱地显得格外鲜艳。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 羊, 鱼, 丰, 色

Chinese meaning: ①(指颜色)∶强烈,艳丽。[例]鲜妍明媚。——明·袁宏道《满井游记》。[例]整株作物都变红了,衬着盐碱地显得格外鲜艳。

Grammar: Thường dùng để miêu tả màu sắc hoặc trang phục nổi bật.

Example: 孩子们穿着鲜艳的衣服。

Example pinyin: hái zi men chuān zhe xiān yàn de yī fu 。

Tiếng Việt: Trẻ em mặc quần áo sặc sỡ.

鲜艳
xiān yàn
HSK 5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sặc sỡ, rực rỡ.

Bright and vivid.

(指颜色)∶强烈,艳丽。鲜妍明媚。——明·袁宏道《满井游记》。整株作物都变红了,衬着盐碱地显得格外鲜艳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鲜艳 (xiān yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung