Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鲁班
Pinyin: lǔ bān
Meanings: Lu Ban, a famous ancient craftsman considered the patriarch of construction and carpentry., Lỗ Ban, một nghệ nhân nổi tiếng thời cổ đại, được coi là ông tổ ngành xây dựng và mộc., ①(生卒年不详)中国古代的建筑工匠。姓公输名般,春秋时鲁国人,般与班同音,故称鲁班。据传曾创造攻城的云梯和刨、钻等土木作工具。他用竹片、木料做成木鸢飞在天上三天下不来。相传锁也是他发明的。他还善于造桥,石雕技术精湛。后世尊奉他为木匠、泥瓦匠、铁匠、石匠的师祖,称他“鲁班爷”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 日, 鱼, 王
Chinese meaning: ①(生卒年不详)中国古代的建筑工匠。姓公输名般,春秋时鲁国人,般与班同音,故称鲁班。据传曾创造攻城的云梯和刨、钻等土木作工具。他用竹片、木料做成木鸢飞在天上三天下不来。相传锁也是他发明的。他还善于造桥,石雕技术精湛。后世尊奉他为木匠、泥瓦匠、铁匠、石匠的师祖,称他“鲁班爷”。
Grammar: Danh từ riêng, không thay đổi hình thức.
Example: 木匠们都尊敬鲁班。
Example pinyin: mù jiàng men dōu zūn jìng lǔ bān 。
Tiếng Việt: Những người thợ mộc đều kính trọng Lỗ Ban.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗ Ban, một nghệ nhân nổi tiếng thời cổ đại, được coi là ông tổ ngành xây dựng và mộc.
Nghĩa phụ
English
Lu Ban, a famous ancient craftsman considered the patriarch of construction and carpentry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(生卒年不详)中国古代的建筑工匠。姓公输名般,春秋时鲁国人,般与班同音,故称鲁班。据传曾创造攻城的云梯和刨、钻等土木作工具。他用竹片、木料做成木鸢飞在天上三天下不来。相传锁也是他发明的。他还善于造桥,石雕技术精湛。后世尊奉他为木匠、泥瓦匠、铁匠、石匠的师祖,称他“鲁班爷”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!