Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鱼雷

Pinyin: yú léi

Meanings: Torpedo, a type of underwater weapon launched to attack ships., Ngư lôi, một loại vũ khí dưới nước phóng đi để tấn công tàu thuyền., ①自行推进的雪茄形可操纵水下武器,装有炸药,由船舰或飞机发射,用以攻击远处之敌舰,由压缩空气使之保持在一定深度和航路的装置控制。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 田, 𠂊, 雨

Chinese meaning: ①自行推进的雪茄形可操纵水下武器,装有炸药,由船舰或飞机发射,用以攻击远处之敌舰,由压缩空气使之保持在一定深度和航路的装置控制。

Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc mô tả chiến tranh trên biển.

Example: 潜艇发射了鱼雷。

Example pinyin: qián tǐng fā shè le yú léi 。

Tiếng Việt: Tàu ngầm đã phóng ngư lôi.

鱼雷 - yú léi
鱼雷
yú léi

📷 Ngư lôi

鱼雷
yú léi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngư lôi, một loại vũ khí dưới nước phóng đi để tấn công tàu thuyền.

Torpedo, a type of underwater weapon launched to attack ships.

自行推进的雪茄形可操纵水下武器,装有炸药,由船舰或飞机发射,用以攻击远处之敌舰,由压缩空气使之保持在一定深度和航路的装置控制

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...