Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 931 to 960 of 12077 total words

俚曲
lǐ qǔ
Ca khúc dân gian, bài hát dân dã
俚歌
lǐ gē
Bài hát dân gian
保人
bǎo rén
Người đứng ra bảo lãnh hoặc đảm bảo cho ...
保值
bǎo zhí
Giữ giá trị không giảm sút, đặc biệt tro...
保全
bǎo quán
Giữ gìn toàn vẹn, bảo vệ không để bị mất...
保卫
bǎo wèi
Bảo vệ, phòng thủ.
保媒
bǎo méi
Người đứng ra làm mai mối, cam kết đảm b...
保守
bǎo shǒu
Bảo thủ, giữ nguyên trạng thái cũ, không...
保家卫国
bǎo jiā wèi guó
Bảo vệ gia đình và đất nước trước kẻ thù...
保暖
bǎo nuǎn
Giữ ấm, đảm bảo nhiệt độ ổn định để khôn...
保温
bǎo wēn
Giữ ấm, duy trì nhiệt độ ổn định.
保票
bǎo piào
Lời cam kết chắc chắn, đảm bảo.
保育
bǎo yù
Chăm sóc, nuôi dưỡng và bảo vệ.
保质
bǎo zhì
Đảm bảo chất lượng.
保镖
bǎo biāo
Người bảo vệ, vệ sĩ.
保障
bǎo zhàng
Bảo đảm, cam kết chắc chắn về quyền lợi ...
信守
xìn shǒu
Giữ lời hứa, tuân thủ cam kết.
信念
xìn niàn
Niềm tin, quan điểm vững chắc.
信手
xìn shǒu
Vô tình, tiện tay.
信教
xìn jiào
Theo đạo, tin vào tôn giáo nào đó.
信服
xìn fú
Tin tưởng và phục tùng, tâm phục khẩu ph...
信步
xìn bù
Đi dạo một cách thoải mái, không vội vàn...
信物
xìn wù
Vật làm bằng chứng cho lòng tin, cam kết...
信笺
xìn jiān
Giấy viết thư; tờ giấy dùng để gửi thư t...
信贷
xìn dài
Tín dụng, vay vốn ngân hàng.
信邪
xìn xié
Tin vào điều tà ác, mê tín dị đoan.
信风
xìn fēng
Gió tín phong (gió thổi đều đặn ở khu vự...
xiū
Sửa chữa, tu dưỡng, rèn luyện.
俨然
yǎn rán
Rõ ràng, hiển nhiên; giống như vậy.
liǎ
Hai người, cặp đôi (thường dùng trong kh...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...