Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保卫

Pinyin: bǎo wèi

Meanings: To protect or defend a place or person from danger., Bảo vệ, giữ gìn an toàn cho một nơi hoặc người nào đó., ①保护使不受侵犯。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 亻, 呆, 一, 丨, 𠃌

Chinese meaning: ①保护使不受侵犯。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ phía sau (如: 保卫家园 - bảo vệ quê hương).

Example: 士兵们负责保卫国家的安全。

Example pinyin: shì bīng men fù zé bǎo wèi guó jiā de ān quán 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ chịu trách nhiệm bảo vệ sự an toàn của đất nước.

保卫
bǎo wèi
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo vệ, giữ gìn an toàn cho một nơi hoặc người nào đó.

To protect or defend a place or person from danger.

保护使不受侵犯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

保卫 (bǎo wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung