Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信服
Pinyin: xìn fú
Meanings: To believe and be convinced, wholeheartedly accept., Tin tưởng và phục tùng, tâm phục khẩu phục., ①相信,佩服。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 言, 月, 𠬝
Chinese meaning: ①相信,佩服。
Grammar: Động từ hai âm tiết, biểu thị trạng thái hoàn toàn tin tưởng và chấp nhận điều gì đó.
Example: 听了他的解释,大家都信服了。
Example pinyin: tīng le tā de jiě shì , dà jiā dōu xìn fú le 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe anh ấy giải thích, mọi người đều tin phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tin tưởng và phục tùng, tâm phục khẩu phục.
Nghĩa phụ
English
To believe and be convinced, wholeheartedly accept.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相信,佩服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!