Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保障

Pinyin: bǎo zhàng

Meanings: To guarantee rights or safety., Bảo đảm, đảm bảo quyền lợi hoặc an toàn., ①保护(权利、生命、财产等),使不受侵害。[例]保障国家安全。[例]为国重镇,不能保障江淮。——清·邵长蘅《青门剩稿》。*②确保;保证做到。[例]保障供给。[例]保障人民言论自由。[例]起保障作用的事物。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 亻, 呆, 章, 阝

Chinese meaning: ①保护(权利、生命、财产等),使不受侵害。[例]保障国家安全。[例]为国重镇,不能保障江淮。——清·邵长蘅《青门剩稿》。*②确保;保证做到。[例]保障供给。[例]保障人民言论自由。[例]起保障作用的事物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật hoặc quyền lợi xã hội.

Example: 法律保障了公民的权利。

Example pinyin: fǎ lǜ bǎo zhàng le gōng mín de quán lì 。

Tiếng Việt: Luật pháp bảo đảm quyền lợi của công dân.

保障
bǎo zhàng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bảo đảm, đảm bảo quyền lợi hoặc an toàn.

To guarantee rights or safety.

保护(权利、生命、财产等),使不受侵害。保障国家安全。为国重镇,不能保障江淮。——清·邵长蘅《青门剩稿》

确保;保证做到。保障供给。保障人民言论自由。起保障作用的事物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...