Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信邪

Pinyin: xìn xié

Meanings: To believe in evil or superstitious practices., Tin vào điều tà ác, mê tín dị đoan., ①(口)∶对邪门歪道的事很信服。[例]他很信邪。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 言, 牙, 阝

Chinese meaning: ①(口)∶对邪门歪道的事很信服。[例]他很信邪。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ liên quan đến mê tín.

Example: 他最近开始信邪了,让人很担心。

Example pinyin: tā zuì jìn kāi shǐ xìn xié le , ràng rén hěn dān xīn 。

Tiếng Việt: Gần đây anh ta bắt đầu tin vào những điều tà ác, khiến mọi người lo lắng.

信邪 - xìn xié
信邪
xìn xié

📷 Niềm tin

信邪
xìn xié
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tin vào điều tà ác, mê tín dị đoan.

To believe in evil or superstitious practices.

(口)∶对邪门歪道的事很信服。他很信邪

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...