Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 俚曲
Pinyin: lǐ qǔ
Meanings: Folk song, rustic melody., Ca khúc dân gian, bài hát dân dã, ①粗野庸俗。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 里, 曲
Chinese meaning: ①粗野庸俗。
Grammar: Danh từ để chỉ loại nhạc mang tính chất truyền thống, không chính thức.
Example: 这首俚曲非常受欢迎。
Example pinyin: zhè shǒu lǐ qǔ fēi cháng shòu huān yíng 。
Tiếng Việt: Bài hát dân gian này rất được yêu thích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ca khúc dân gian, bài hát dân dã
Nghĩa phụ
English
Folk song, rustic melody.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
粗野庸俗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!