Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信手

Pinyin: xìn shǒu

Meanings: Casually or offhand., Vô tình, tiện tay., ①随手。[例]低眉信手续续弹。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 13

Radicals: 亻, 言, 手

Chinese meaning: ①随手。[例]低眉信手续续弹。——唐·白居易《琵琶行(并序)》。

Grammar: Thường mô tả hành động làm gì đó một cách tự nhiên và không cần suy nghĩ kỹ lưỡng.

Example: 他信手画了一幅画。

Example pinyin: tā xìn shǒu huà le yì fú huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy tiện tay vẽ một bức tranh.

信手
xìn shǒu
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vô tình, tiện tay.

Casually or offhand.

随手。低眉信手续续弹。——唐·白居易《琵琶行(并序)》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

信手 (xìn shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung