Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保育
Pinyin: bǎo yù
Meanings: To care for, nurture, and protect., Chăm sóc, nuôi dưỡng và bảo vệ., ①照管幼儿。*②对儿童的养育。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 呆, 月, 𠫓
Chinese meaning: ①照管幼儿。*②对儿童的养育。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục mầm non hoặc bảo vệ thiên nhiên.
Example: 幼儿园的主要任务是保育和教育孩子。
Example pinyin: yòu ér yuán de zhǔ yào rèn wu shì bǎo yù hé jiào yù hái zi 。
Tiếng Việt: Nhiệm vụ chính của nhà trẻ là chăm sóc và giáo dục trẻ em.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chăm sóc, nuôi dưỡng và bảo vệ.
Nghĩa phụ
English
To care for, nurture, and protect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
照管幼儿
对儿童的养育
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!