Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 俚歌

Pinyin: lǐ gē

Meanings: Folk song., Bài hát dân gian, ①通俗的歌曲。也叫“俗曲”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 亻, 里, 哥, 欠

Chinese meaning: ①通俗的歌曲。也叫“俗曲”。

Grammar: Danh từ chỉ các bài hát thuộc về đời sống văn hóa dân gian.

Example: 他喜欢唱一些传统的俚歌。

Example pinyin: tā xǐ huan chàng yì xiē chuán tǒng de lǐ gē 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích hát những bài dân ca truyền thống.

俚歌
lǐ gē
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài hát dân gian

Folk song.

通俗的歌曲。也叫“俗曲”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

俚歌 (lǐ gē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung