Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信步
Pinyin: xìn bù
Meanings: To take a leisurely walk., Đi dạo một cách thoải mái, không vội vàng., ①随意走走。[例]胜似闲庭信步。——毛泽东《水调歌头·游咏》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亻, 言, 止
Chinese meaning: ①随意走走。[例]胜似闲庭信步。——毛泽东《水调歌头·游咏》。
Grammar: Động từ mô tả hành động đi dạo không có mục đích rõ ràng.
Example: 他信步走在公园里。
Example pinyin: tā xìn bù zǒu zài gōng yuán lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đi dạo một cách thoải mái trong công viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi dạo một cách thoải mái, không vội vàng.
Nghĩa phụ
English
To take a leisurely walk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随意走走。胜似闲庭信步。——毛泽东《水调歌头·游咏》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!