Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信守
Pinyin: xìn shǒu
Meanings: To keep a promise or adhere to a commitment., Giữ lời hứa, tuân thủ cam kết., ①吸收或得到(如营养、智慧或舒适)。*②忠诚地遵守。[例]信守不渝。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 亻, 言, 宀, 寸
Chinese meaning: ①吸收或得到(如营养、智慧或舒适)。*②忠诚地遵守。[例]信守不渝。
Grammar: Động từ thường đứng trước một danh từ như 信守承诺 (giữ lời hứa).
Example: 他信守了诺言。
Example pinyin: tā xìn shǒu le nuò yán 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã giữ lời hứa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ lời hứa, tuân thủ cam kết.
Nghĩa phụ
English
To keep a promise or adhere to a commitment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吸收或得到(如营养、智慧或舒适)
忠诚地遵守。信守不渝
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!