Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保全

Pinyin: bǎo quán

Meanings: Preserve intact; protect from loss or damage., Giữ gìn toàn vẹn, bảo vệ không để bị mất mát hoặc hư hại., ①保护安全,使免受损害、伤害和毁坏。[例]保全领土。*②保持完整无损。[例]保全面子。*③保养;维修。[例]保全工。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 亻, 呆, 人, 王

Chinese meaning: ①保护安全,使免受损害、伤害和毁坏。[例]保全领土。*②保持完整无损。[例]保全面子。*③保养;维修。[例]保全工。

Grammar: Động từ, thường kết hợp với danh từ chỉ tài sản/lợi ích phía sau.

Example: 我们要保全公司的利益。

Example pinyin: wǒ men yào bǎo quán gōng sī de lì yì 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần bảo vệ lợi ích của công ty.

保全 - bǎo quán
保全
bǎo quán

📷 AN TOÀN.

保全
bǎo quán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ gìn toàn vẹn, bảo vệ không để bị mất mát hoặc hư hại.

Preserve intact; protect from loss or damage.

保护安全,使免受损害、伤害和毁坏。保全领土

保持完整无损。保全面子

保养;维修。保全工

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...