Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 保媒
Pinyin: bǎo méi
Meanings: Matchmaker who guarantees a successful marriage arrangement., Người đứng ra làm mai mối, cam kết đảm bảo hôn sự thành công., ①说合婚姻,做媒。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 呆, 女, 某
Chinese meaning: ①说合婚姻,做媒。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các câu chuyện hay tình huống về hôn nhân/hôn sự truyền thống.
Example: 他当了多年的保媒,撮合了不少好姻缘。
Example pinyin: tā dāng le duō nián de bǎo méi , cuō he le bù shǎo hǎo yīn yuán 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã làm mai mối nhiều năm, se duyên không ít cặp đôi hạnh phúc.

📷 Ống nghe với khái niệm từ bảo hiểm y tế
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đứng ra làm mai mối, cam kết đảm bảo hôn sự thành công.
Nghĩa phụ
English
Matchmaker who guarantees a successful marriage arrangement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说合婚姻,做媒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
