Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 信贷
Pinyin: xìn dài
Meanings: Money lending based on the borrower’s creditworthiness., Cho vay tiền dựa trên uy tín của người vay., ①银行存款、贷款等活动,多指银行的贷款。*②记入帐户贷方以增加收益、净值或负债的额。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 言, 代, 贝
Chinese meaning: ①银行存款、贷款等活动,多指银行的贷款。*②记入帐户贷方以增加收益、净值或负债的额。
Grammar: Liên quan mật thiết đến tài chính và ngân hàng.
Example: 银行为中小企业提供信贷支持。
Example pinyin: yín háng wèi zhōng xiǎo qǐ yè tí gōng xìn dài zhī chí 。
Tiếng Việt: Ngân hàng cung cấp hỗ trợ cho vay đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cho vay tiền dựa trên uy tín của người vay.
Nghĩa phụ
English
Money lending based on the borrower’s creditworthiness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
银行存款、贷款等活动,多指银行的贷款
记入帐户贷方以增加收益、净值或负债的额
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!