Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 保票

Pinyin: bǎo piào

Meanings: A firm guarantee or promise., Lời cam kết chắc chắn, đảm bảo., ①包票。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 呆, 示, 覀

Chinese meaning: ①包票。

Grammar: Danh từ, thường được dùng trong giao tiếp đời thường để chỉ sự đảm bảo bằng lời nói.

Example: 他给我打了一张保票。

Example pinyin: tā gěi wǒ dǎ le yì zhāng bǎo piào 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đưa cho tôi một lời cam kết chắc chắn.

保票
bǎo piào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời cam kết chắc chắn, đảm bảo.

A firm guarantee or promise.

包票

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...