Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 信物

Pinyin: xìn wù

Meanings: A token or keepsake symbolizing trust or commitment between two parties., Vật làm bằng chứng cho lòng tin, cam kết giữa hai bên (thường là quà tặng hay kỷ vật)., ①当作凭证的物品。[例]嗨,我以这件信物,请他作伴。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 言, 勿, 牛

Chinese meaning: ①当作凭证的物品。[例]嗨,我以这件信物,请他作伴。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tình yêu hoặc giao kèo.

Example: 这对情侣交换了定情信物。

Example pinyin: zhè duì qíng lǚ jiāo huàn le dìng qíng xìn wù 。

Tiếng Việt: Cặp đôi này đã trao nhau vật đính ước.

信物
xìn wù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vật làm bằng chứng cho lòng tin, cam kết giữa hai bên (thường là quà tặng hay kỷ vật).

A token or keepsake symbolizing trust or commitment between two parties.

当作凭证的物品。嗨,我以这件信物,请他作伴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...